桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新发表

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
越语Từ đây đến kia bao nhiêu cây số?什么意思? 越南语问路 交通 指示方向位置 Hướng dẫn và vị trí / Chỉ đường và vị trí 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0556 Viet 2024-4-19 00:04
Dạ, thưa cô, em tên là Lê Hùng ạ. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0540 Viet 2024-4-18 10:08
Điều đẹp nhất không phải là phong cảnh mà là ở bên em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0644 Viet 2024-4-18 10:04
nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0558 Viet 2024-4-18 10:03
Tôi chẳng quan tâm đến điều này. 这句越南语可以翻译成“我满不在乎”吗? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0534 Viet 2024-4-18 10:00
Có những lúc chẳng biết nói gì, chẳng biết nghĩ gì 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0516 Viet 2024-4-18 09:58
Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá, chắc hết thương em rồi thì phải. Anh nào thương em thì qua bơi chung với em nhé. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0604 Viet 2024-4-18 09:58
Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0550 Viet 2024-4-18 09:47
Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0616 Viet 2024-4-18 09:46
Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0566 Viet 2024-4-18 09:41
Cũng hy vọng là vậy ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0551 Viet 2024-4-18 09:39
Chỉ có thể rửa ít tiền vào thứ 3, kẹo mới vào túi! Chúc mừng! 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0579 Viet 2024-4-18 09:37
Quá ghê gớm bạn ơi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0578 Viet 2024-4-18 09:35
phải sạch mới cất két bạn ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0559 Viet 2024-4-18 09:33
越语翻译学习 mệt lắm vui gì đâu bạn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0575 Viet 2024-4-18 09:29
rửa cho sạch bạn ạ, thời tiết nồm mốc lắm bạn ơi. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0553 Viet 2024-4-18 09:27
Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0501 Viet 2024-4-18 09:17
chuyển 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0481 Viet 2024-4-18 09:16
Rửa 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0695 Viet 2024-4-18 04:44
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0606 Viet 2024-4-18 03:02
mừng, chúc mừng 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0563 Viet 2024-4-18 03:00
Thật là bình yên đến lạ thường ước gì được một lần. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0551 Viet 2024-4-16 13:26
越语日常用语 Thính thơm quá. Nhiều anh đang ước đc về cùng bạn lắm. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0503 Viet 2024-4-16 13:10
越语日常用语 越南语翻译:Về chăm cũng hết hơi hỉ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0595 Viet 2024-4-16 13:06
Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè , ngày cuối tuần vui vẻ em nhé 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0457 Viet 2024-4-16 00:37
xảy ra 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-16 0607 Viet 2024-4-16 00:35
cuộc gọi 和 cuộc sống 都有相同的单词 “cuộc” 越语词汇比较 Viet 2024-4-16 0609 Viet 2024-4-16 00:33
nếu的用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-16 0504 Viet 2024-4-16 00:29
Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa, 详细解释每一个词汇,整个句子的翻译。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0456 Viet 2024-4-16 00:28
越南语速成 Anh ơi, nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0526 Viet 2024-4-16 00:22
"Nước quá trong thì không có cá" 的意思是“水太清澈,就没有鱼” 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0487 Viet 2024-4-16 00:21
Chúc bạn buổi tối vui vẻ ấm áp nhé , ghé minh nhé. 详细解释每一个词汇和句子的含义。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0546 Viet 2024-4-16 00:15
A đã đến rồi mà e không quan tâm. Qua nhà a nhé. 详细解释每一个词汇和句子的含义。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0566 Viet 2024-4-16 00:11
越南语学习 Đang yểm bùa rồi đó, sang anh đi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0445 Viet 2024-4-16 00:06
Xinh quá sợ bỏ bùa ko dính, 这越南语是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0639 Viet 2024-4-16 00:04
学习地道的越南语 Có tg ch éo ca vs mình nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0576 Viet 2024-4-15 23:53
越语如何速成 越南语入门 Cưng quá trời hà 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0618 Viet 2024-4-15 23:51
越南语翻译 越语学习 Buổi tối vv nhé bạn. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0736 Viet 2024-4-15 23:43
越语翻译越南语学习 rảnh ghé em chơi nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0544 Viet 2024-4-15 23:24
越语速成越南语学习翻译 "滴水穿石"如何说越南语 "nước chảy đá mòn""giọt nước xuyên đá" 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0559 Viet 2024-4-15 07:50
越语学习翻译越南语 Nước trong nước chảy quanh chùa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0512 Viet 2024-4-15 07:32
越南语到底像什么语言?网友评论 越南语和越南生活 Viet 2024-4-15 0770 Viet 2024-4-15 02:21
What does "nghe lén" and "nghe nhầm" mean in English? 越语词汇比较 Viet 2024-4-14 0470 Viet 2024-4-14 23:53
越语学习越南语翻译 hãy nghe tôi nói hết đã 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0525 Viet 2024-4-14 23:50
越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0527 Viet 2024-4-14 23:43
越南语翻译 越语入门 Xin chia buồn cùng gia đình。 buồn的用法 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0646 Viet 2024-4-14 23:35
越南语翻译 越语速成 Tôi nghĩ phụ nữ thật ngốc khi họ cho rằng họ bình đẳng với đàn ông. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0552 Viet 2024-4-14 23:30
越语速成 越南语翻译 Cái này do một ông nào đó nói chứ không phải tui nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0489 Viet 2024-4-14 23:22
Nghe 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0568 Viet 2024-4-14 22:34
速成越语 快速学会越南语 Khi ở độ tuổi đẹp nhất , Hãy yêu bản thân thật tốt 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0533 Viet 2024-4-14 12:04

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2025-12-13 22:53 , Processed in 0.114611 second(s), 13 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部