桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新发表

发新帖
标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
越语速成学习 越南语翻译 Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai - Phụ nữ là để yêu thương - 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0528 Viet 2024-4-14 11:57
越语学习速成 越南语翻译 tôi yêu cô ta lắm 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0487 Viet 2024-4-14 11:47
越语速成 翻译越南语 Anh cảm thấy thế nào? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0486 Viet 2024-4-14 08:30
越语速成越南语翻译 Rất tiếc khi thấy điều này 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0481 Viet 2024-4-14 08:25
越语学习速成和越南语翻译 hy vọng em sẽ được đầy ắp niềm vui 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0495 Viet 2024-4-14 08:23
越语学习翻译 tại sao lại như thế? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0724 Viet 2024-4-14 08:19
每天一句越南语 Người tốt đáng được tôn trọng. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0426 Viet 2024-4-14 08:16
越南语如何速成 翻译学习这句越语 vì vậy đừng nên đánh giá ai qua bề ngoài. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0492 Viet 2024-4-14 08:14
越语速成 Hành động thật tuyệt vời của cô gái áo đỏ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0512 Viet 2024-4-14 08:11
越语翻译越南语速成 Rất tiếc khi thấy điều này. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0586 Viet 2024-4-14 08:09
越语学习翻译 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0474 Viet 2024-4-14 08:06
越语学习翻译 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0548 Viet 2024-4-14 08:04
bây giờ là tám giờ 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-14 0509 Viet 2024-4-14 07:58
越语翻译越南语学习 Áo trắng có làm ai lo lắng 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0578 Viet 2024-4-14 07:56
thậm 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0446 Viet 2024-4-14 07:53
Ngẫu nhiên 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0453 Viet 2024-4-14 07:49
cơ hồ 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0484 Viet 2024-4-14 07:37
bất giác 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0521 Viet 2024-4-14 07:32
介绍được用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0552 Viet 2024-4-14 07:29
của 和cửa 区别 越语词汇比较 Viet 2024-4-14 0659 Viet 2024-4-14 07:25
kéo 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0558 Viet 2024-4-14 07:24
thăm 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0516 Viet 2024-4-14 07:07
"ra" 在不同的上下文中有不同的用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0626 Viet 2024-4-14 04:42
nặng nề 越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0454 Viet 2024-4-14 04:40
越语学习 口语越南语 "Cửa hàng ở phía trước." "Anh ấy đến trước tôi." 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0425 Viet 2024-4-14 04:38
"trước" 是越南语中的一个副词 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0532 Viet 2024-4-14 04:34
đang, 应该是个副词 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0433 Viet 2024-4-14 04:31
mô tô, mô tơ 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0528 Viet 2024-4-14 04:30
môi bà 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0463 Viet 2024-4-14 04:26
bảo vệ 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0509 Viet 2024-4-14 04:19
đây 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0586 Viet 2024-4-14 04:16
cơm可以解释为英语的meal吗? 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0504 Viet 2024-4-14 04:11
rồi, 越南语副词 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0679 Viet 2024-4-14 04:09
khi, sau khi 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0596 Viet 2024-4-14 04:04
sau 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0709 Viet 2024-4-14 04:02
có vẻ 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0543 Viet 2024-4-14 03:52
có ăn 字面意思是“有吃的” 越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0646 Viet 2024-4-14 03:43
"thường"(通常) 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0565 Viet 2024-4-14 03:40
những 用来表示复数 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0668 Viet 2024-4-14 03:34
卑躬屈膝;俯首贴耳;奴颜婢膝, 如何用英语翻译? 英语翻译 bca 2024-4-14 01367 bca 2024-4-14 01:44
"Các" functions as a plural marker, indicating a group of individuals. 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-13 0502 Viet 2024-4-13 09:59
"Hai bác" 是称呼谁? 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-4-13 0549 Viet 2024-4-13 09:37
Cháu 是称呼谁? 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-4-13 0581 Viet 2024-4-13 09:31
"Được" is a versatile word in Vietnamese with multiple meanings 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-13 0504 Viet 2024-4-13 09:29
thấy, tìm thấy 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-13 0507 Viet 2024-4-13 09:19
Phải mất, lấy 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-13 0477 Viet 2024-4-13 09:16
越南语翻译学习 Phải mất một giờ em để tìm thấy. Không dễ lắm. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-13 0496 Viet 2024-4-13 09:14

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2025-12-13 22:54 , Processed in 0.060338 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部